Tiếng Trung giản thể

沦为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沦为

  1. được giảm xuống
    lúnwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沦为无业游民
lúnwéi wúyè yóumín
trở nên lang thang
沦为难民
lúnwéi nànmín
trở thành người tị nạn
沦为俘虏
lúnwéi fúlǔ
bị quyến rũ
沦为保护国
lúnwéi bǎohùguó
trở thành một quốc gia bảo hộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc