Tiếng Trung giản thể
沧海桑田
Thứ tự nét
Ví dụ câu
沧海桑田的变化
cānghǎi sāngtián de biànhuà
thay đổi lớn
无论我世界中不便的在乎世界变换,沧海桑田,你仍是
wúlùn wǒ shìjiè zhōng bùbiànde zàihū shìjiè biànhuàn , cānghǎisāngtián , nǐ réng shì
bất cứ điều gì đã xảy ra, những gì đã từng thay đổi, bạn vẫn ở trong thính giác của tôi
那个城市虽然历经沧海桑田依然健在
nàgè chéngshì suīrán lìjīng cānghǎi sāngtián yīrán jiànzài
thành phố vẫn đứng mặc dù đã thay đổi nhiều