Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
河口
Tiếng Trung giản thể
河口
Thêm vào danh sách từ
cửa sông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 河口
cửa sông
hékǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
河口沉积了淤泥
hékǒu chénjī le yūní
sông lắng đọng phù sa ở cửa sông
尼罗河在河口分岔
níluóhé zài hékǒu fēnchà
sông Nile phân chia tại miệng của nó
河口三角洲
hékǒu sānjiǎozhōu
châu thổ ở cửa sông
Các ký tự liên quan
河
口
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc