Tiếng Trung giản thể
河流
Thứ tự nét
Ví dụ câu
严寒封住了河流
yánhán fēngzhù le héliú
cái lạnh buốt giá đã đóng băng một dòng sông
河流的下游
héliú de xiàyóu
hạ lưu của một con sông
河流的曲折
héliú de qūzhé
khúc cua sông
河流落差
héliú luòchà
sông thả dọc
河流的长度
héliú de chángdù
chiều dài sông