Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
河源
Tiếng Trung giản thể
河源
Thêm vào danh sách từ
nguồn sông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 河源
nguồn sông
héyuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
河源是指河流的发源地
héyuán shì zhǐ héliú de fāyuándì
nguồn của sông là nơi sông dâng lên
Các ký tự liên quan
河
源
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc