Tiếng Trung giản thể
河谷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
位于河谷
wèiyú hégǔ
nằm trong một thung lũng sông
肥沃的河谷
féiwòde hégǔ
thung lũng sông màu mỡ
整个河谷
zhěnggè hégǔ
toàn bộ thung lũng sông
穿过河谷
chuānguò hégǔ
qua thung lũng sông
河谷平原
hégǔ píngyuán
thung lũng sông đồng bằng
河谷地貌
hégǔ dìmào
địa hình của một thung lũng sông