Tiếng Trung giản thể

河谷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 河谷

  1. thung lũng sông
    hégǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于河谷
wèiyú hégǔ
nằm trong một thung lũng sông
肥沃的河谷
féiwòde hégǔ
thung lũng sông màu mỡ
整个河谷
zhěnggè hégǔ
toàn bộ thung lũng sông
穿过河谷
chuānguò hégǔ
qua thung lũng sông
河谷平原
hégǔ píngyuán
thung lũng sông đồng bằng
河谷地貌
hégǔ dìmào
địa hình của một thung lũng sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc