Tiếng Trung giản thể

河边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 河边

  1. bờ sông
    hébiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从这儿到河边有一公里远
cóng zhèér dào hébiān yǒu yīgōnglǐ yuǎn
từ đây đến sông một km
向河边走去
xiàng hébiān zǒuqù
đi bộ ra sông
村庄沿着河边延长
cūnzhuāng yánzhe hébiān yáncháng
ngôi làng trải dài bên sông
房子在河边上
fángzǐ zài hébiān shàng
ngôi nhà trên sông
沿着河边走
yánzhe hébiān zǒu
đi bộ dọc theo sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc