Tiếng Trung giản thể
河边
Thứ tự nét
Ví dụ câu
从这儿到河边有一公里远
cóng zhèér dào hébiān yǒu yīgōnglǐ yuǎn
từ đây đến sông một km
向河边走去
xiàng hébiān zǒuqù
đi bộ ra sông
村庄沿着河边延长
cūnzhuāng yánzhe hébiān yáncháng
ngôi làng trải dài bên sông
房子在河边上
fángzǐ zài hébiān shàng
ngôi nhà trên sông
沿着河边走
yánzhe hébiān zǒu
đi bộ dọc theo sông