Tiếng Trung giản thể

油彩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油彩

  1. trang điểm
    yóucǎi
  2. sơn dầu
    yóucǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满脸油彩
mǎnliǎn yóucǎi
tất cả khuôn mặt trong lớp sơn trang điểm
化妆油彩
huàzhuāng yóucǎi
sơn trang điểm
戏剧油彩
xìjù yóucǎi
trang điểm sân khấu
一幅以油彩为主的绘画
yī fú yǐ yóucǎi wéizhǔ de huìhuà
sơn có gốc dầu
一罐油彩
yīguàn yóucǎi
một hộp sơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc