Tiếng Trung giản thể

油条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油条

  1. que bột xoắn chiên giòn
    yóutiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法国油条
fǎguó yóutiáo
bánh sừng bò
炸油条
zhà yóutiáo
que bột xoắn chiên giòn
给我一根油条
gěi wǒ yīgēn yóutiáo
đưa cho tôi một que bột xoắn chiên giòn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc