Tiếng Trung giản thể

油水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油水

  1. dầu mỡ
    yóushui
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

油水大的菜
yóushuǐ dàde cài
một món ăn béo ngậy
这道菜油水太大
zhèdào càiyóu shuǐ tàidà
món ăn này quá nhiều dầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc