油炸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油炸

  1. chiên ngập dầu
    yóuzhá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

油炸土豆条
yóuzhá tǔdòu tiáo
khoai tây chiên
油炸的食物
yóuzhá de shíwù
đồ chiên
油炸锅
yóu zhá guō
nồi chiên sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc