Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
油箱
Tiếng Trung giản thể
油箱
Thêm vào danh sách từ
bình xăng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 油箱
bình xăng
yóuxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
油箱里剩的油不多了
yóuxiāng lǐ shèng de yóu bù duō le
không còn nhiều xăng trong thùng
Các ký tự liên quan
油
箱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc