Tiếng Trung giản thể

油箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油箱

  1. bình xăng
    yóuxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

油箱里剩的油不多了
yóuxiāng lǐ shèng de yóu bù duō le
không còn nhiều xăng trong thùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc