Tiếng Trung giản thể

油鞋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油鞋

  1. giày không thấm nước
    yóuxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在没有人穿油鞋
xiànzài méi yǒurén chuān yóuxié
không ai đi giày không thấm nước ngày nay
油鞋已经过时了
yóuxié yǐjīng guòshí le
giày không thấm nước đã lỗi mốt
黑色的油鞋
hēisè de yóuxié
giày đen không thấm nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc