Tiếng Trung giản thể

治国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 治国

  1. cai trị một quốc gia
    zhìguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忙于治国
mángyú zhìguó
tham gia vào việc cai trị đất nước
治国的大业
zhìguó de dàyè
cam kết lớn của việc cai trị đất nước
依宪治国
yīxiàn zhìguó
quản lý một quốc gia bằng hiến pháp
治国方针
zhìguó fāngzhēn
cách quản lý nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc