Tiếng Trung giản thể
治国
Thứ tự nét
Ví dụ câu
忙于治国
mángyú zhìguó
tham gia vào việc cai trị đất nước
治国的大业
zhìguó de dàyè
cam kết lớn của việc cai trị đất nước
依宪治国
yīxiàn zhìguó
quản lý một quốc gia bằng hiến pháp
治国方针
zhìguó fāngzhēn
cách quản lý nhà nước