治病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 治病

  1. để điều trị
    zhìbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种水有治病的功效
zhèzhǒng shuǐ yǒu zhìbìng de gōngxiào
nước có đặc tính chữa bệnh
医生不肯来给我们治病
yīshēng bùkěn lái gěi wǒmen zhìbìng
bác sĩ sẽ không đến đây để điều trị cho chúng tôi
自己吃药治病
zìjǐ chīyào zhìbìng
tự uống thuốc điều trị bệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc