Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
治病
New HSK 6
治病
Thêm vào danh sách từ
để điều trị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 治病
để điều trị
zhìbìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这种水有治病的功效
zhèzhǒng shuǐ yǒu zhìbìng de gōngxiào
nước có đặc tính chữa bệnh
医生不肯来给我们治病
yīshēng bùkěn lái gěi wǒmen zhìbìng
bác sĩ sẽ không đến đây để điều trị cho chúng tôi
自己吃药治病
zìjǐ chīyào zhìbìng
tự uống thuốc điều trị bệnh
Các ký tự liên quan
治
病
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc