Tiếng Trung giản thể
沾沾自喜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为阴谋得逞而沾沾自喜
yīnwèi yīnmóu déchěng ér zhānzhānzìxǐ
cảm thấy tự mãn vì thành công của cốt truyện
取得一点儿成绩就沾沾自喜
qǔde yīdiǎnér chéngjì jiù zhānzhānzìxǐ
hài lòng với chính mình sau khi đạt được một chút thành công
沾沾自喜的笑容
zhānzhānzìxǐ de xiàoróng
mỉm cười trong sự hài lòng tự mãn
沾沾自喜的冠军
zhānzhānzìxǐ de guànjūn
một nhà vô địch hài lòng với chính mình