Tiếng Trung giản thể

沾边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沾边

  1. có một kết nối với
    zhānbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一点也不沾边
yīdiǎnyěbù zhānbiān
không có kết nối với
这事他没沾边
zhèshì tā méi zhānbiān
anh ấy không liên quan gì đến vấn đề này
不想再沾他的边
bùxiǎng zàizhān tā de biān
Tôi không muốn có liên hệ với anh ấy nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc