沿着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沿着

  1. dọc theo
    yánzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

村庄沿着河边延长
cūnzhuāng yánzhe hébiān yáncháng
làng trải dài bên sông
沿着河岸走
yánzhe héàn zǒu
đi bộ dọc theo bờ sông
沿着道路两旁
yánzhe dàolù liǎngpáng
dọc theo hai bên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc