Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
沿着
New HSK 6
沿着
Thêm vào danh sách từ
dọc theo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沿着
dọc theo
yánzhe
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
村庄沿着河边延长
cūnzhuāng yánzhe hébiān yáncháng
làng trải dài bên sông
沿着河岸走
yánzhe héàn zǒu
đi bộ dọc theo bờ sông
沿着道路两旁
yánzhe dàolù liǎngpáng
dọc theo hai bên đường
Các ký tự liên quan
沿
着
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc