Tiếng Trung giản thể
沿袭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
沿袭已久的条条框框
yánxí yǐ jiǔde tiáotiáokuàngkuàng
quy định và hạn chế thực hiện như trước đây trong một thời gian dài
沿袭陈规
yánxí chénguī
tuân theo quy ước
沿袭旧习
yánxí jiùxí
theo thói quen cũ
沿袭制度
yánxí zhìdù
hệ thống tiếp tục như trước đây