Dịch của 沿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
沿
Tiếng Trung phồn thể
沿
Thứ tự nét cho 沿
Ý nghĩa của 沿
- cùng, bởiyán
Ví dụ câu cho 沿
沿国家边境
yán guójiā biānjìng
dọc theo biên giới tiểu bang
沿海峡
yánhǎi xiá
dọc theo eo biển
沿隧洞
yán suìdòng
dọc theo đường hầm