Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泅

  1. bơi
    qiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

泅水衣
qiúshuǐ yī
một bộ đồ bơi
泅渡
qiúdù
bơi qua
泅者
qiúzhě
vận động viên bơi lội
泅水渡河
qiúshuǐ dùhé
bơi qua sông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc