Từ vựng HSK
Dịch của 泅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
泅
Tiếng Trung phồn thể
泅
Thứ tự nét cho 泅
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 泅
bơi
qiú
Ví dụ câu cho 泅
泅水衣
qiúshuǐ yī
một bộ đồ bơi
泅渡
qiúdù
bơi qua
泅者
qiúzhě
vận động viên bơi lội
泅水渡河
qiúshuǐ dùhé
bơi qua sông
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc