Tiếng Trung giản thể

泉水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泉水

  1. nước suối
    quánshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使用泉水
shǐyòng quánshuǐ
sử dụng nước suối
冰冷的泉水
bīnglěngde quánshuǐ
nước suối lạnh băng
含有硫物的泉水
hányǒu liúwù de quánshuǐ
nước suối lưu huỳnh
源源不绝的泉水
yuányuán bùjué de quánshuǐ
nước suối chảy vô tận
泉水干涸了
quánshuǐ gānhé le
nước suối đã cạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc