Tiếng Trung giản thể

法令

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法令

  1. Án Lệnh
    fǎlìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发布法令
fābù fǎ líng
ban hành nghị định
禁酒法令
jìnjiǔ fǎ líng
đạo luật cấm rượu
撤销法令
chèxiāo fǎ líng
bãi bỏ sắc lệnh
夜间禁止货车通行法令
yèjiān jìnzhǐ huòchē tōngxíng fǎlìng
cấm xe tải vào ban đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc