Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
法令
Tiếng Trung giản thể
法令
Thêm vào danh sách từ
Án Lệnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 法令
Án Lệnh
fǎlìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发布法令
fābù fǎ líng
ban hành nghị định
禁酒法令
jìnjiǔ fǎ líng
đạo luật cấm rượu
撤销法令
chèxiāo fǎ líng
bãi bỏ sắc lệnh
夜间禁止货车通行法令
yèjiān jìnzhǐ huòchē tōngxíng fǎlìng
cấm xe tải vào ban đêm
Các ký tự liên quan
法
令
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc