Tiếng Trung giản thể
法则
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生命伟大秘密就是吸引力法则
shēngmìng wěidà mìmì jiùshì xīyǐnlì fǎzé
bí mật tuyệt vời của cuộc sống là luật hấp dẫn
勉强使他领会了算术法则
miǎnqiǎng shǐ tā lǐnghuì le suànshù fǎzé
hầu như không dạy anh ta các quy tắc của số học
道德的黄金法则
dàodé de huángjīn fǎzé
quy tắc vàng của đạo đức
透视法则
tòushì fǎzé
luật quan điểm
基本法则
jīběn fǎzé
nền tảng