Tiếng Trung giản thể

法则

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法则

  1. luật lệ
    fǎzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生命伟大秘密就是吸引力法则
shēngmìng wěidà mìmì jiùshì xīyǐnlì fǎzé
bí mật tuyệt vời của cuộc sống là luật hấp dẫn
勉强使他领会了算术法则
miǎnqiǎng shǐ tā lǐnghuì le suànshù fǎzé
hầu như không dạy anh ta các quy tắc của số học
道德的黄金法则
dàodé de huángjīn fǎzé
quy tắc vàng của đạo đức
透视法则
tòushì fǎzé
luật quan điểm
基本法则
jīběn fǎzé
nền tảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc