Tiếng Trung giản thể

法国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法国

  1. Nước pháp
    Fǎguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这座山脉横跨法国和瑞士边界
zhèzuò shānmài héngkuà fǎguó hé ruìshì biānjiè
những ngọn núi nằm giữa biên giới Pháp-Thụy Sĩ
他们到法国进行互访
tāmen dào fǎguó jìnxíng hùfǎng
họ đang có chuyến thăm trao đổi tới Pháp
标签上写着法国出产
biāoqiān shàng xiě zháo fǎguó chūchǎn
nó ghi trên nhãn "Sản xuất của Pháp"

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc