Tiếng Trung giản thể
法国
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这座山脉横跨法国和瑞士边界
zhèzuò shānmài héngkuà fǎguó hé ruìshì biānjiè
những ngọn núi nằm giữa biên giới Pháp-Thụy Sĩ
他们到法国进行互访
tāmen dào fǎguó jìnxíng hùfǎng
họ đang có chuyến thăm trao đổi tới Pháp
标签上写着法国出产
biāoqiān shàng xiě zháo fǎguó chūchǎn
nó ghi trên nhãn "Sản xuất của Pháp"