法官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法官

  1. thẩm phán
    fǎguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由他担任临时法官
yóu tā dānrèn línshí fǎguān
anh ấy đang ngồi như một thẩm phán tạm thời
职业法官
zhíyè fǎguān
thẩm phán chuyên nghiệp
公正的法官
gōngzhèngde fǎguān
Thẩm phán vô tư
法官阁下
fǎguān géxià
Danh dự của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc