Tiếng Trung giản thể

法定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法定

  1. hợp pháp
    fǎdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法定代表人
fǎdìngdàibiǎorén
đại diện pháp lý
达到法定年龄
dádào fǎdìng niánlíng
đạt đến độ tuổi hợp pháp
走法定程序
zǒu fǎdìngchéngxù
để làm theo thủ tục pháp lý
法定节假日
fǎdìngjiéjiǎrì
ngày lễ theo luật định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc