Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
法定
Tiếng Trung giản thể
法定
Thêm vào danh sách từ
hợp pháp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 法定
hợp pháp
fǎdìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
法定代表人
fǎdìngdàibiǎorén
đại diện pháp lý
达到法定年龄
dádào fǎdìng niánlíng
đạt đến độ tuổi hợp pháp
走法定程序
zǒu fǎdìngchéngxù
để làm theo thủ tục pháp lý
法定节假日
fǎdìngjiéjiǎrì
ngày lễ theo luật định
Các ký tự liên quan
法
定
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc