Tiếng Trung giản thể

法庭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法庭

  1. tòa án, phòng xử án
    fǎtíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传证人到法庭
chuán zhèngrén dào fǎtíng
triệu tập một nhân chứng đến tòa án
反贪污法庭
fǎn tānwū fǎtíng
tòa án chống tham nhũng
法庭委任的律师
fǎtíng wěirèn de lǜshī
luật sư do tòa án chỉ định
特别法庭
tèbié fǎtíng
tòa án đặc biệt
军事法庭
jūnshìfǎtíng
tòa án quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc