Tiếng Trung giản thể
法庭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
传证人到法庭
chuán zhèngrén dào fǎtíng
triệu tập một nhân chứng đến tòa án
反贪污法庭
fǎn tānwū fǎtíng
tòa án chống tham nhũng
法庭委任的律师
fǎtíng wěirèn de lǜshī
luật sư do tòa án chỉ định
特别法庭
tèbié fǎtíng
tòa án đặc biệt
军事法庭
jūnshìfǎtíng
tòa án quân sự