Trang chủ>法律化

Tiếng Trung giản thể

法律化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法律化

  1. hợp pháp hóa
    fǎlǜhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

制度化和法律化
zhìdùhuà hé fǎlǜ huà
thể chế hóa và hợp pháp hóa
干预政策的法律化
gànyù zhèngcè de fǎlǜ huà
hợp pháp hóa các chính sách can thiệp
社会主义民主制度的法律化
shèhuìzhǔyì mínzhǔ zhìdù de fǎlǜ huà
dân chủ xã hội chủ nghĩa hợp pháp hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc