Tiếng Trung giản thể
法律化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
制度化和法律化
zhìdùhuà hé fǎlǜ huà
thể chế hóa và hợp pháp hóa
干预政策的法律化
gànyù zhèngcè de fǎlǜ huà
hợp pháp hóa các chính sách can thiệp
社会主义民主制度的法律化
shèhuìzhǔyì mínzhǔ zhìdù de fǎlǜ huà
dân chủ xã hội chủ nghĩa hợp pháp hóa