Tiếng Trung giản thể
泡吧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们去泡吧啊
wǒmen qù pàobā ā
hãy đi chơi ở quán bar
晚上玩游戏或泡吧
wǎnshàng wán yóuxì huò pàobā
chơi trò chơi vào buổi tối hoặc lang thang trong quán bar
又去泡吧了吧?
yòu qù pàobā le bā ?
đi câu lạc bộ một lần nữa?
没事就去泡吧
méishì jiù qù pàobā
đi đến quán bar mỗi khi bạn có thời gian rảnh
成天泡吧的男人
chéngtiān pàobā de nánrén
một người đàn ông đi bar cả ngày