Trang chủ>泡泡浴液

Tiếng Trung giản thể

泡泡浴液

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泡泡浴液

  1. tắm bong bóng
    pàopàoyùyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用泡泡浴液泡澡
yòng pàopào yùyè pàozǎo
đi tắm bong bóng
香薰泡泡浴液
xiāngxūn pàopào yùyè
tắm bong bóng hương liệu
儿童泡泡浴液
értóng pàopào yùyè
tắm bong bóng trẻ em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc