Trang chủ>波斯猫

Tiếng Trung giản thể

波斯猫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 波斯猫

  1. mèo Ba Tư
    Bōsīmāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一种波斯猫和暹罗猫的混血儿
yīzhǒng bōsīmāo hé xiānluó māo de hùnxiěér
lai giữa mèo Ba Tư và mèo Xiêm
米色的波斯猫
mǐsè de bōsīmāo
một con mèo Ba Tư màu kem
可爱的波斯猫
kěàide bōsīmāo
một con mèo Ba Tư đáng yêu
波斯猫玩具
bōsīmāo wánjù
một con mèo Ba Tư đồ chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc