Tiếng Trung giản thể
波斯猫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一种波斯猫和暹罗猫的混血儿
yīzhǒng bōsīmāo hé xiānluó māo de hùnxiěér
lai giữa mèo Ba Tư và mèo Xiêm
米色的波斯猫
mǐsè de bōsīmāo
một con mèo Ba Tư màu kem
可爱的波斯猫
kěàide bōsīmāo
một con mèo Ba Tư đáng yêu
波斯猫玩具
bōsīmāo wánjù
một con mèo Ba Tư đồ chơi