Tiếng Trung giản thể

泥浆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泥浆

  1. bùn, bùn
    níjiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冲洗掉手上的泥浆
chōng xǐdiào shǒushàng de níjiāng
để rửa sạch bùn trên tay của bạn
齐腰深的泥浆
qí yāoshēn de níjiāng
eo sâu trong bùn
鞋上溅泥浆满
xié shàng jiàn níjiāng mǎn
bùn bắn vào giày
泥浆溅了
níjiāng jiàn le
bùn bắn tung tóe khắp nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc