Tiếng Trung giản thể
泥浆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冲洗掉手上的泥浆
chōng xǐdiào shǒushàng de níjiāng
để rửa sạch bùn trên tay của bạn
齐腰深的泥浆
qí yāoshēn de níjiāng
eo sâu trong bùn
鞋上溅泥浆满
xié shàng jiàn níjiāng mǎn
bùn bắn vào giày
泥浆溅了
níjiāng jiàn le
bùn bắn tung tóe khắp nơi