Trang chủ>注射器

Tiếng Trung giản thể

注射器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 注射器

  1. ống tiêm
    zhùshèqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微量注射器
wēiliáng zhùshèqì
ống tiêm siêu nhỏ
注射器针头
zhùshèqì zhēntóu
kim tiêm y tế
用注射器抽血
yòng zhùshèqì chōuxiě
lấy máu bằng ống tiêm
一次性注射器
yīcìxìng zhùshèqì
ống tiêm dùng một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc