Trang chủ>注意力

Tiếng Trung giản thể

注意力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 注意力

  1. chú ý
    zhùyìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把注意力集中在黑板上
bǎ zhùyìlì jízhōng zài hēibǎn shàng
tập trung sự chú ý vào bảng đen
我全部的注意力
wǒ quánbù de zhùyìlì
toàn bộ sự chú ý của tôi
吸引他们的注意力
xīyǐn tāmen de zhùyìlì
để thu hút sự chú ý của họ
转移注意力
zhuǎnyí zhùyìlì
để đánh lạc hướng sự chú ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc