Tiếng Trung giản thể

泪光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泪光

  1. nước mắt của một người
    lèiguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的笑藏尽泪光
tā de xiàocáng jìn lèiguāng
nụ cười của cô ấy giấu đi những giọt nước mắt
眼睛正闪着泪光
yǎnjīng zhèng shǎn zháo lèiguāng
đôi mắt lấp lánh nước mắt
泪光照亮不了我们的路
lèiguāng zhàoliàng bùliǎo wǒmen de lù
những giọt nước mắt long lanh của chúng ta không thể thắp sáng con đường
眼中闪烁着泪光
yǎnzhōng shǎnshuò zháo lèiguāng
có những giọt nước mắt trong mắt
眼角泛着的泪光
yǎnjiǎo fàn zháo de lèiguāng
nước mắt trào ra từ khóe mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc