Tiếng Trung giản thể
泪光
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她的笑藏尽泪光
tā de xiàocáng jìn lèiguāng
nụ cười của cô ấy giấu đi những giọt nước mắt
眼睛正闪着泪光
yǎnjīng zhèng shǎn zháo lèiguāng
đôi mắt lấp lánh nước mắt
泪光照亮不了我们的路
lèiguāng zhàoliàng bùliǎo wǒmen de lù
những giọt nước mắt long lanh của chúng ta không thể thắp sáng con đường
眼中闪烁着泪光
yǎnzhōng shǎnshuò zháo lèiguāng
có những giọt nước mắt trong mắt
眼角泛着的泪光
yǎnjiǎo fàn zháo de lèiguāng
nước mắt trào ra từ khóe mắt