泪水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泪水

  1. những giọt nước mắt
    lèishuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欢笑与泪水
huānxiào yǔ lèishuǐ
niềm vui và nước mắt
泪水打湿了信纸
lèishuǐ dǎshī le xìnzhǐ
nước mắt làm ướt giấy viết thư
她眼上流出了泪水
tā yǎn shàngliú chū le lèishuǐ
nước mắt chảy ra từ mắt cô ấy
涌出泪水
yǒngchū lèishuǐ
nước mắt trào ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc