Tiếng Trung giản thể
泪珠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一滴泪珠从脸上滚下来
yīdī lèizhū cóng liǎnshàng gǔn xiàlái
một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt
泪珠簌簌
lèizhū sùsù
nước mắt chảy dài
眼里噙着泪珠
yǎnlǐ qín zháo lèizhū
có những giọt nước mắt trong mắt
感激的泪珠
gǎnjīde lèizhū
nước mắt biết ơn
泪珠挂在睫毛上
lèizhū guàzài jiémáo shàng
giọt nước mắt treo trên lông mi