Tiếng Trung giản thể

泪痕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泪痕

  1. vết rách
    lèihén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的脸颊上有泪痕
tā de liǎnjiá shàng yǒu lèihén
có những giọt nước mắt trên má cô ấy
她的脸上带着泪痕
tā de liǎnshàng dài zháo lèihén
có những vết nước mắt trên khuôn mặt của cô ấy
一道道泪痕
yīdàodào lèihén
dấu vết của nước mắt
满面泪痕
mǎnmiàn lèihén
khuôn mặt đẫm nước mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc