Dịch của 泪 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
泪
Tiếng Trung phồn thể
淚
Thứ tự nét cho 泪
Ý nghĩa của 泪
- xélèi
Ví dụ câu cho 泪
热泪盈眶
rèlèiyíngkuàng
đôi mắt của ai đó tràn ngập những giọt nước mắt vui mừng ấm áp
擦眼泪
cā yǎnlèi
lau nước mắt
无声的眼泪
wúshēng de yǎnlèi
Những giọt nước mắt trong im lặng
泪流充满
lèiliú chōngmǎn
khuôn mặt ướt đẫm nước mắt