Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洁白
Tiếng Trung giản thể
洁白
Thêm vào danh sách từ
trắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洁白
trắng
jiébái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
洁白无瑕
jiébái wúxiá
trắng không tì vết
洗得洁白
xǐ dé jiébái
rửa trắng
洁白的雪
jiébáide xuě
tuyết trắng
洁白的牙齿
jiébáide yáchǐ
răng trắng
Các ký tự liên quan
洁
白
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc