Trang chủ>洋娃娃

Tiếng Trung giản thể

洋娃娃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洋娃娃

  1. búp bê
    yángwáwa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洋娃娃收藏
yángwáwá shōucáng
một bộ sưu tập búp bê
打扮得像洋娃娃一样
dǎbàn dé xiàng yángwáwá yīyàng
ăn mặc như một con búp bê
扭断洋娃娃的腿
niǔduàn yángwáwá de tuǐ
tháo chân búp bê
洋娃娃式的脸
yángwáwá shì de liǎn
một khuôn mặt búp bê
可爱的洋娃娃
kěàide yángwáwá
một con búp bê đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc