Tiếng Trung giản thể
洋娃娃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
洋娃娃收藏
yángwáwá shōucáng
một bộ sưu tập búp bê
打扮得像洋娃娃一样
dǎbàn dé xiàng yángwáwá yīyàng
ăn mặc như một con búp bê
扭断洋娃娃的腿
niǔduàn yángwáwá de tuǐ
tháo chân búp bê
洋娃娃式的脸
yángwáwá shì de liǎn
một khuôn mặt búp bê
可爱的洋娃娃
kěàide yángwáwá
một con búp bê đáng yêu