Tiếng Trung giản thể

洋洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洋洋

  1. nhiều
    yángyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洋洋洒洒的报告
yángyángsǎsǎ de bàogào
báo cáo đồ sộ và trôi chảy
洋洋大作
yángyáng dàzuò
một kiệt tác tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc