Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洋灰
Tiếng Trung giản thể
洋灰
Thêm vào danh sách từ
xi măng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洋灰
xi măng
yánghuī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
洋灰路
yánghuī lù
đường xi măng
铁筋洋灰
tiějīn yánghuī
bê tông cốt thép
洋灰地板
yánghuī dìbǎn
sàn xi măng
把洋灰和沙子拌在一起
bǎ yánghuī hé shāzi bàn zàiyīqǐ
trộn xi măng với cát
Các ký tự liên quan
洋
灰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc