Tiếng Trung giản thể

洋灰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洋灰

  1. xi măng
    yánghuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洋灰路
yánghuī lù
đường xi măng
铁筋洋灰
tiějīn yánghuī
bê tông cốt thép
洋灰地板
yánghuī dìbǎn
sàn xi măng
把洋灰和沙子拌在一起
bǎ yánghuī hé shāzi bàn zàiyīqǐ
trộn xi măng với cát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc