Tiếng Trung giản thể

洋葱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洋葱

  1. củ hành
    yángcōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

削两个洋葱
xiāo liǎnggè yángcōng
bóc hai củ hành tây
洋葱炒牛肉
yángcōng chǎo niúròu
thịt bò xào hành
洋葱的味道
yángcōng de wèidào
vị hành tây
汤里加洋葱调味
tānglǐjiā yángcōng tiáowèi
để thêm hương vị hành tây vào súp
洋葱三头
yángcōng sān tóu
ba củ hành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc