Tiếng Trung giản thể
洋葱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
削两个洋葱
xiāo liǎnggè yángcōng
bóc hai củ hành tây
洋葱炒牛肉
yángcōng chǎo niúròu
thịt bò xào hành
洋葱的味道
yángcōng de wèidào
vị hành tây
汤里加洋葱调味
tānglǐjiā yángcōng tiáowèi
để thêm hương vị hành tây vào súp
洋葱三头
yángcōng sān tóu
ba củ hành