Tiếng Trung giản thể
洒脱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个人性情洒脱不拘小节
zhègè rénxìng qíng sǎtuō bùjū xiǎojié
người này là vô tư và không để ý đến những chuyện vặt vãnh
他为人处事十分洒脱
tā wéirén chǔshì shífēn sǎtuō
anh ấy rất bất cẩn
她是一个洒脱的人
tāshì yígè sǎtuōde rén
cô ấy là một người vô tư
举止洒脱
jǔzhǐ sǎtuō
cư xử tự do