Tiếng Trung giản thể

洒脱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洒脱

  1. miễn phí và dễ dàng
    sǎtuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个人性情洒脱不拘小节
zhègè rénxìng qíng sǎtuō bùjū xiǎojié
người này là vô tư và không để ý đến những chuyện vặt vãnh
他为人处事十分洒脱
tā wéirén chǔshì shífēn sǎtuō
anh ấy rất bất cẩn
她是一个洒脱的人
tāshì yígè sǎtuōde rén
cô ấy là một người vô tư
举止洒脱
jǔzhǐ sǎtuō
cư xử tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc