Tiếng Trung giản thể

洗头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗头

  1. gội đầu
    xǐtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用肥皂洗头
yòng féizào xǐtóu
gội đầu bằng xà phòng
用干净洗发剂洗头后,要把头发冲洗
yòng gānjìng xǐfājì xǐtóu hòu , yào bǎtóu fā chōngxǐ
xả sạch tóc sau khi gội đầu
她每晚都洗头
tā měiwǎn dū xǐtóu
cô ấy gội đầu mỗi đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc