Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洗头
Tiếng Trung giản thể
洗头
Thêm vào danh sách từ
gội đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗头
gội đầu
xǐtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用肥皂洗头
yòng féizào xǐtóu
gội đầu bằng xà phòng
用干净洗发剂洗头后,要把头发冲洗
yòng gānjìng xǐfājì xǐtóu hòu , yào bǎtóu fā chōngxǐ
xả sạch tóc sau khi gội đầu
她每晚都洗头
tā měiwǎn dū xǐtóu
cô ấy gội đầu mỗi đêm
Các ký tự liên quan
洗
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc