洗手间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗手间

  1. nhà vệ sinh, nhà vệ sinh
    xǐshǒujiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗手间在哪儿?
xǐshǒujiān zài nǎr
Phòng vệ sinh ở đâu?
上洗手间
shàng xǐshǒujiān
đi vệ sinh
找洗手间
zhǎo xǐshǒujiān
tìm WC

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc