Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洗洁精
Tiếng Trung giản thể
洗洁精
Thêm vào danh sách từ
xà bông rửa chén
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗洁精
xà bông rửa chén
xǐjiéjīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
洗洁精的味道
xǐjiéjīng de wèidào
mùi xà phòng
用洗洁精洗碗
yòngxǐjiéjīng xǐwǎn
rửa chén bằng nước rửa chén
倒洗洁精
dǎo xǐjiéjīng
đổ nước rửa chén
洗洁精的去污能力
xǐjiéjīng de qùwū nénglì
khả năng khử khuẩn của nước rửa chén
Các ký tự liên quan
洗
洁
精
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc